🌟 유형 문화재 (有形文化財)

1. 건축물, 그림, 조각, 책 등과 같이 구체적인 모습이나 모양이 있는 문화재.

1. DI SẢN VĂN HÓA VẬT THỂ: Di sản văn hóa có hình dạng hay dáng vẻ cụ thể như công trình kiến trúc, bức tranh, bức điêu khắc, sách...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요 유형 문화재.
    Important tangible cultural assets.
  • Google translate 유형 문화재를 보존하다.
    Preserve tangible cultural assets.
  • Google translate 유형 문화재를 소장하다.
    Possess tangible cultural properties.
  • Google translate 유형 문화재로 지정되다.
    Designated as tangible cultural property.
  • Google translate 유형 문화재로 판명되다.
    Turn out to be tangible cultural property.
  • Google translate 외세의 침략으로 귀중한 유형 문화재들이 많이 파괴되었다.
    Many valuable tangible cultural assets were destroyed by foreign invasions.
  • Google translate 남대문과 동대문은 조선 시대의 대표적인 건축물로 중요한 유형 문화재이다.
    Namdaemun and dongdaemun are representative structures of the joseon dynasty and are important tangible cultural assets.
  • Google translate 선생님, 박물관에서 어떤 것을 조사해 올까요?
    Sir, what do you want the museum to look into?
    Google translate 그림이나 조각과 같은 대표적인 유형 문화재를 하나 골라서 그것에 대해 조사해 오렴.
    Choose a representative type of cultural asset, such as a painting or sculpture, and investigate it.
Từ tham khảo 무형 문화재(無形文化財): 전통의 연극, 무용, 음악, 공예 기술 등과 같이 구체적인 모…

유형 문화재: tangible cultural properties,ゆうけいぶんかざい【有形文化財】,patrimoine culturel tangible, bien culturel corporel, propriété culturelle matérielle,patrimonio cultural material,تراث ثقافي مادي,биет соёлын өв,di sản văn hóa vật thể,มรดกทางวัฒนธรรมที่เป็นรูปธรรม, วัฒนธรรมทางวัตถุ,aset budaya berwujud/nyata,материальная культурная ценность,物质文化遗产,有形文化遗产,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 유형 문화재 (有形文化財) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 유형문화재 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)